Có 2 kết quả:

精神状态 jīng shén zhuàng tài ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ ㄓㄨㄤˋ ㄊㄞˋ精神狀態 jīng shén zhuàng tài ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ ㄓㄨㄤˋ ㄊㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) mental state
(2) psychological condition

Từ điển Trung-Anh

(1) mental state
(2) psychological condition