Có 2 kết quả:
精神状态 jīng shén zhuàng tài ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ ㄓㄨㄤˋ ㄊㄞˋ • 精神狀態 jīng shén zhuàng tài ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ ㄓㄨㄤˋ ㄊㄞˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) mental state
(2) psychological condition
(2) psychological condition
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) mental state
(2) psychological condition
(2) psychological condition
Bình luận 0